--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dress up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
adjudge
:
xử, xét xử, phân xửthat's a matter to be adjudged đó là một vấn đề phải được xét xử
+
landlubberly
:
không thạo nghề đi biển
+
trại
:
barrack, camp farm
+
đắm say
:
Devote oneself toĐắm say khoa họcTo devote oneself to science
+
ép lòng
:
to constrain oneself